Trang trân trọng chia sẻ tài liệu EG10.1 – Toán giải tích hỗ trợ sinh viên, học sinh đào tạo trực tuyến, đào tạo từ xa. đáp án Môn học EHOU, enu, tnu Tài liệu được tổng hợp tham khảo từ các khóa học trực tuyến không thể tránh thiếu xót mong được góp ý ở phần bình luận. Trân trọng cám ơn.
EG10.1 – Toán giải tích
Tài liệu tham khảo học tập/ôn thi môn học cho anh/chị đang học chương trình học trực tuyến EHOU của Viện Đại học Mở Hà Nội.
_
_ 2
1
-2
-3
-1
Hàm số đạt cực đại tại điểm (2,2) zmax = -8
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (-2,2) zmax = -8
Hàm số đạt cực đại tại tại điểm (2,-2) zmax = 8
Hàm số không có cực trị
1
_
1
-1
2
-2
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1
Hàm số không có cực trị
0
1
2
4
_
_
_
Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 280
Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 282
Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = 280
Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = -280
_
_
Hàm số đạt cực đại tại (0,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = 1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,1) zmin = -1
_
_
_
_
_
_
_
_
_
0
_ 1
0
3
7
Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm:
Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm:
Anh/chị hãy chỉ ra tập xác định của hàm:
_
Các hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm lẻ?
Tất cả các phương án đều đúng
Các hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm lẻ?
Tất cả các phương án đều đúng
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số:
Câu nào sau đây chỉ đúng đạo hàm của hàm số
_
Câu nào sau đây chỉ ra đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ ra đạo hàm của hàm số
Câu nào sau đây chỉ ra đạo hàm của hàm số
_
Cho A={a.b.c}, B={1,2,3}, C=[b,c,a}, D={3,2,1}.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A=B
A=C
A tương đương B
B=D
Cho các giới hạn có giá trị:
(I) và (II)
(I) và (III)
(II) và (III)
(III) và (IV)
Cho các giới hạn có giá trị:
(II) và (III)
(I) và (III)
(I) và (II)
(III) và (IV)
Cho các giới hạn sau:
Chỉ (I)
Chỉ (I) hoặc (II)
Chỉ (II)
Chỉ (III)
Cho các giới hạn sau:
Chỉ (I) hoặc (II)
Chỉ (III)
Chỉ (II)
Chỉ (I)
Cho F = {1,4,7,10} và G = {1,4,7}. Hỏi các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
Tập [1,4,10} là tập con thật sự của F
Tập {1,4,7} là tập con thật sự của G
Tập {4,7,10} là tập con thật sự của F
Cho F = {1,4,7,10} và G = {1,4,7}. Hỏi các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
Tập [1,4,10} là tập con thật sự của F
Tập {1,4,7} là tập con thật sự của G
Tập {4,7,10} là tập con thật sự của F
Cho hàm số
Cực tiểu
Gián đoạn bỏ được
Gián đoạn loại 2
Liên tục
Cho hàm số
Gián đoạn loại 2
Gián đoạn bỏ được
Liên tục
Cực tiểu
Cho hàm số:
Cho hàm số:
Cho hàm số:
_
Cho hàm số:
_
Cho hàm số:
Cho . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Nếu a # 0 thì a2 > 0
Nếu a > b thì a+c > b+c
Nếu a > b thì ac > bc
Nếu a > b và a>0, b>0 thì a2 > b2
Cho . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Nếu a > b thì ac > bc
Nếu a > b thì a+c > b+c
Nếu a > b và a>0, b>0 thì a2 > b2
Nếu a # 0 thì a2 > 0
Đạo hàm cấp hai của hàm số
Đạo hàm cấp hai của hàm số
Đạo hàm cấp hai của hàm số
_
Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 là:
0
Không tồn tại
Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 là:
0
Không tồn tại
Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 bằng:
0
Không tồn tại
Đạo hàm của hàm số tại điểm x=0 bằng:
0
Không tồn tại
Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng:
Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng:

_
Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là:
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là:

_
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là:
Giải phương trình biến số phân ly
_
Giải phương trình biến số phân ly
_
Giải phương trình biến số phân ly
_
Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình biến số phân ly
Giải phương trình biến số phân ly
_
Giải phương trình biến số phân ly
_
Giải phương trình biến số phân ly
_
Giải phương trình đẳng cấp
Giải phương trình đẳng cấp
Giải phương trình đẳng cấp
Giải phương trình đẳng cấp
Giải phương trình đẳng cấp
_
Giải phương trình đẳng cấp
_
Giải phương trình thuần nhất
Giải phương trình thuần nhất
Giải phương trình thuần nhất
_
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
_ y = ex (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = e3x (C1 cosx+ C2 sinx)
y = e2x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = e4x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y = e4x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = e2x (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = ex (C1 cosx+ C2 sinx)
y = ex (C1 cos3x+ C2 sin3x )
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y = e-3x (C1 x+ C2 )
y = C1 + C2 e-3x
y = C1 x+ C2 e-3x
y = C1 + C2 e3x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y = e3x (C1 cosx+ C2 sinx)
y = ex (C1 cos3x+ C2 sin3x )
y = C1 cos3x- C2 sin3x
y= C1 cos3x+ C2 sin3x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
_ y= C1 ex + C2 e-2x
y = C1 e-x + C2 ex
y= C1 e-x + C2 e2x
y= C1 e-2x + C2 e2x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y = C1 e-2x + C2 e2x
y = e3x (C1 x+ C2 )
y = e4x (C1 x+ C2 )
y = e5x (C1 x+ C2 )
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng thuần nhất
y= C1 ex + C2 e2x
y = C1 e-x + C2 ex
y= C1 e-2x + C2 e2x
y= C1 e-x + C2 e2x
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y = C1 + C2 e3x + x
y = C1 + C2 e3x + x 2
y = C1 x+ C2 e-3x + x2
y = e-3x (C1 x+ C2 ) + x2
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
y = (C1 + C2 x)e-x + 2×2 e-x
y = C1 + C2 e3x + x 2
y = ( C1 + C2 )e-x + 3×2 e-x
y =( C1 x+ C2)e-3x + 2×2
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
_
Giải phương trình vi phân cấp 2 hệ số hằng
Giải phương trình vi phântuyến tính cấp 1
_
Giải phương trình vi phântuyến tính cấp 1
Giới hạn bằng
0
1
không tồn tại
Giới hạn bằng
1
không tồn tại
0
Giới hạn bằng: 
Giới hạn bằng: 
Giới hạn bằng:
_
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm:
0
1
-1
không có cực tiểu
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm:
1
0
-1
không có cực tiểu
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
0
1
-1
không có cực tiểu
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm
0
1
không có cực tiểu
-1
Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?
Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?
Hàm số định bởi công thức nào sau đây là hàm chẵn?
Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=0 ?
_
Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=0 ?
Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=1?
Hàm số nào sau đây không có đạo hàm tại x=1?
Hàm số xác định bởi phương án nào sau đây có tập xác định là R?
Tất cả các phương án đều đúng
Hàm số xác định bởi phương án nào sau đây có tập xác định là R?
Tất cả các phương án đều đúng
Hàm số: không xác định tại giá trị nào của x , ở sau đây?
Tất cả các phương án đều đúng
Hàm số: không xác định tại giá trị nào của x , ở sau đây?
Tất cả các phương án đều đúng
Hàm số: xác định tại giá trị nào của x , ở sau đây?
_
Tất cả các phương án đều đúng
-1
Hàm số không có cực trị
Hàm số đạt cực đại tại tại điểm (2,-2) zmax = 8
Hàm số đạt cực đại tại điểm (2,2) zmax = -8
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (-2,2) zmax = -8
1
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1
Hàm số không có cực trị
Hàm số đạt cực tiểu tại hai điểm (1,1), (-1,-1) zmax = -1
4
1
0
2
Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = 280
Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 280
Hàm số đạt cực tiểu tại (21,20) zmin = -280
Hàm số đạt cực đại tại (21,20) zmax = 282
Hàm số đạt cực đại tại (0,-1) zmax = 1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,1) zmin = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = -1
Hàm số đạt cực tiểu tại (0,-1) zmin = 1
0
7
3
0
1
Khai triển Maclaurin đến bậc hai của hàm số khi x là VCB bằng
Khai triển Maclaurin đến bậc hai của hàm số khi x là VCB bằng
Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và của các đạo hàm riêng cấp 1 của nó
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng không liên tục.
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục trên
Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và của các đạo hàm riêng cấp 1 của nó
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng không liên tụ
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục trên
Khảo sát sự liên tục của hàm số sau và của các đạo hàm riêng cấp 1 của nó
_ Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng không liên tục.
Hàm số liên tục tại và các đạo hàm riêng liên tục tại
Hàm số liên tục trên và các đạo hàm riêng liên tục trên
Khi , VCB nào dưới đây không cùng bậc với các VCB còn lại ?
Khi , VCB nào dưới đây không cùng bậc với các VCB còn lại ?
Khi viết: Cho x → +∞
0
1
2
3
Khi viết: Cho x → +∞
_ 1
0
2
3
Khi viết: Cho x → +∞
2
3
1
0
Khi viết: Cho x → 0
0
1
1/2
1/3
Khi viết: Cho x → 0
1
1/2
0
1/3
Khi viết: Cho x → 0
_ 1/3
0
1
1/2
Khi viết: Cho x→a
0
1
cos a
Khi viết: Cho x→a
cos a
1
0
Một nguyên hàm của hàm số
_
Một nguyên hàm của hàm số
Một nguyên hàm của hàm số
_
Tập xác định của hàm số là
Tập xác định của hàm số là
Tập xác định của hàm số
Tập xác định của hàm số
Tìm cực trị của hàm số
Hàm số đạt cực đại tại điểm (-1,1) zmax= 1
Hàm số đạt cực đại tại điểm(-1,1) zmax= 0
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,1) zmax= 0
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,-1) zmax= -1
Tìm cực trị của hàm số
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,-1) zmax= -1
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm(-1,1) zmax= 0
Hàm số đạt cực đại tại điểm (-1,1) zmax= 1
Hàm số đạt cực đại tại điểm(-1,1) zmax= 0
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
_ -2 ≤ x < 0
-2 < x ≤ 0
-2 < x ≤ 0
-2 ≤ x ≤ 0
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
1 < x ≤ 3
2 < x ≤ 5
3 ≤ x < 5
3 ≤ x ≤ 5
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-2 < x < 2
-2 < x ≤ 2
-2 ≤ x < 2
-2 ≤ x ≤ 2
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
_
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
0 < x ≤ 1
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-1 ≤ x ≤ 1
-1 < x < 1
0 < x ≤ 1
-1 < x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
3 ≤ x < 5
2 < x ≤ 5
1 < x ≤ 3
3 ≤ x ≤ 5
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-1 < x < 1
0 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
-1 < x ≤ 1
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa có số hạng tổng quát sau
-1 < x < 1
-1 < x ≤ 1
0 < x ≤ 1
-1 ≤ x ≤ 1
Tính giới hạn sau:
0
1
3
Tính giới hạn sau:
0
1
3
Tính tích phân đường
1
-1
2
-2
Tính tích phân đường
-2
2
1
-1
Tính tích phân:
Tính tích phân:
_
Tính tích phân:
_
Tính tích phân:
Tính tích phân:
Tính tích phân:
Tính tích phân:
_