Bitlocker Là Gì? Cách Sử Dụng Bitlocker Trên Windows
#1 BitLocker là gì?
BitLocker là một tính năng bảo vệ dữ liệu tích hợp với hệ điều hành và giải quyết các mối đe dọa đánh cắp hoặc phơi nhiễm dữ liệu từ các máy tính bị mất, bị đánh cắp hoặc ngừng hoạt động không phù hợp.
BitLocker cung cấp sự bảo vệ tốt nhất khi được sử dụng với Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) phiên bản 1.2 trở lên. TPM là một thành phần phần cứng được cài đặt trong nhiều máy tính mới hơn bởi các nhà sản xuất máy tính.
BitLocker được phát hành trên các phiên Windows win 7 trở đi, cụ thể:
Windows 7 – Win 7 (Enterprise, Ultimate)
Windows 8.1 – Win 8 (Chuyên nghiệp, Doanh nghiệp)
Windows 10 – Wi 10 (Chuyên nghiệp, Doanh nghiệp, Giáo dục)
Windows 11 – Win 11 (Chuyên nghiệp, Doanh nghiệp, Giáo dục
![[Bitlocker] - Cách Sử Dụng Bitlocker Trên Windows 16 Windows-10-BitLocker](https://love15.org/wp-content/uploads/2022/03/Windows-10-BitLocker.png)
Để sử dụng BitLocker thì máy cần phải hỗ trợ Trusted Platform Module 1.2.
Tất cả máy tính mới sẽ mặc định bật Bitlocker nên khi cài đặt lại Win các bạn cần tắt Bitlocker hoàn toàn trước để tránh rủi ro về mặt dữ liệu.
#2 Cách dùng BitLocker – mã hoá dữ liệu
Mã hoá ổ đĩa hệ thống (ổ cài đặt Windows) có phần hơi khác một chút so với những ổ đĩa khác ở bước đầu.
Mã hoá ổ đĩa hệ thống bằng Bitlocker
Bước 1: Click chuột phải vào ổ đĩa (C) hệ thống và chọn Turn on BitLocker.
Bước 2: Chọn hình thức sao lưu khoá khôi phục. bạn lựa chọn lưu vào tài khoản Microsoft thành 1 file txt.
Chọn thư mục để lưu file này (vui lòng để ý không thể lưu trong ổ đĩa dùng để mã hoá).
Sau đó ấn Next để tiếp tục thực hiện.
Bước 3: Chọn phạm vi mã hoá: chỉ không gian đã sử dụng .
Bước 4: Chọn chế độ mã hoá: Chế độ mới (phù hợp nếu ổ cứng chỉ sử dụng cố định trong máy tính này).
* Chế độ mới an toàn hơn nhưng chỉ được hỗ trợ trên Windows 10 trở đi.
Bước 5: Đánh dấu ô Run BitLocker system check, rồi ấn Continue. để tiếp tục thực hiện
Bước 6: Khởi động lại máy tính. khi hoàn thành.
Sau khi khởi động lại, bạn sẽ thấy ổ đĩa hệ thống có biểu tượng một ổ khoá.
Mã hoá ổ đĩa khác (không phải ổ cài đặt – hệ thống)
Bước 1: Click chuột phải vào ổ đĩa và chọn Turn on BitLocker.
Bước 2: Chọn hình thức mở khoá: dùng mật khẩu, thẻ thông minh, hoặc tự động mở khoá trên máy tính này. Trong ví dụ dưới, đã chọn dùng mật khẩu.
Nhập mật khẩu bạn muốn (2 lần mật khẩu giống nhau) rồi ấn Next.
Các bước tiếp theo sẽ tương tự như phần a) Mã hoá ổ đĩa hệ thống.
Ngoài ổ cứng trong máy, BitLocker cũng có thể mã hoá USB nếu bạn muốn.
#3 Cách tắt BitLocker
Nếu bạn tự tin cho rằng vẫn có thể bảo mật dữ liệu trong máy mà không cần BitLocker nữa, có thể tắt tính năng này đi để cải thiện hiệu suất hệ thống. Trong thực tế, nếu máy tính đang kích hoạt tính năng này thì tốc độ đọc ghi của ổ đĩa sẽ thấp hơn bình thường.
Bước 1: Click chuột phải vào ổ đã bật BitLocker, chọn Manage BitLocker.
Bước 2: Click vào dòng Turn off BitLocker.
Hiện thông báo xác nhận, tiếp tục chọn Turn off BitLocker.
#4 Khôi phục quyền truy cập bằng Recovery Key
Trong trường hợp cần mở một ổ đĩa đã được mã hoá bằng BitLocker – không còn nhớ mật khẩu, hãy tìm đến Recovery Key (khoá khôi phục). Nếu lưu ở dạng file, mở file đó lên và copy đoạn mã ở dòng Recovery Key.
Mở ổ đĩa đang khoá bằng BitLocker, chọn More Options > Enter recovery key. Dán đoạn mã Recovery Key đã copy vào rồi ấn Unlock.
#5 Kết luận
Nếu thấy blog hữu ích hãy chia sẻ và ủng hộ trang. Hãy góp ý về ban IT của trang tại đây.